Có 2 kết quả:

招抚 zhāo fǔ ㄓㄠ ㄈㄨˇ招撫 zhāo fǔ ㄓㄠ ㄈㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to enlist enemy or rebel soldiers by offering amnesty
(2) to bring to negotiated surrender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enlist enemy or rebel soldiers by offering amnesty
(2) to bring to negotiated surrender

Bình luận 0